STT | Mã CĐ | Tên, Địa Chỉ, Điện Thoại Người Nhận Tiền | Số Tiền |
1 | LD1446 | Anh Võ Văn Có.Địa chỉ : Số nhà 245, tổ 7, ấp Vĩnh Thạnh, xã Phong Đông, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang. ĐT: 0949.451.854 | 1,250,000 |
2 | LD15239 | Hoàng Văn Anh.Địa chỉ : Xóm Tân Tiến, xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 500,000 |
3 | LD15250 | Chị Hà Thị Len.Đội 14 thôn Vân Tiên ,xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. ĐT: 0165.375.2097 | 2,200,000 |
4 | LD15251 | Bà Lê Thị Hạnh.thôn 5, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội, ĐT: 0167.269.4018. | 500,000 |
5 | LD1602 | Bà Ngô Thị Hà: Thôn Vị Trù, xã Thanh Trù, TP.Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. ĐT: 0168.7062.291 | 1,000,000 |
6 | LD1603 | Ông Nguyễn Quang Thịnh, bà Nguyễn Thị Thân: Xóm 10, Đại Sơn, xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. ĐT: 0163.840.2205 | 3,500,000 |
7 | LD1604 | Chị Lò Thị Lả.Địa chỉ : bản Mo, xã Chèng Khương, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La. ĐT: 0123.684.7857 | 1,200,000 |
8 | LD16101 | Bà Nguyễn Thị Kim.Địa chỉ : thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi.SDT : 01229407263 | 655,000 |
9 | LD16102 | Chị Lường Thị Vinh .Địa chỉ : thôn Quế Sơn, xã Cát Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. Số điện thoại: 01632705299 | 505,000 |
10 | LD16105 | Chị Lê Thị Huyền.Địa chỉ : thôn 9, xã Phúc Đồng huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 01634376093 | 1,005,000 |
11 | LD1632 | Bà Kiều Thị Thìn: thôn Đông Thượng, xã Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, TP.Hà Nội. ĐT: 0166.668.6404 | 550,000 |
12 | LD1647 | Chị Phạm Ngọc Chiến.Địa chỉ : Khu 3, thị trấn Tân Uyên, Tân Uyên, Lai Châu) - STK: 7807215020706 tại Ngân hàng NN & PTNT Tân Uyên. | 700,000 |
13 | LD1678 | Ông Phạm Đình Tuân (bố Phương): 01696022667; Phạm Đình Xuân (anh trai Phương): 01648630600.Địa chỉ : thôn Minh Thiện, xã Hòa Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | 3,100,000 |
14 | LD1681 | Anh Phạm Văn Sự. Địa chỉ : xóm 6, xã Sơn Giang, Hương Sơn, Hà Tĩnh. SĐT: 0949.135.623 | 600,000 |
15 | LD1685 | Bà Bùi Thị Hiền.Địa chỉ : xóm 1, thôn Tân Bình, xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình.Số điện thoại: 01697225585 | 4,800,000 |
16 | LD1686 | Chị Huỳnh Thị Hiếu.Địa chỉ : thôn An Hà, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | 1,000,000 |
17 | LD1689 | Chị Nguyễn Thị Kim Trọng.Địa chỉ : ấp An Khương, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang.SĐT 01663439570 | 1,450,000 |
18 | LD1690 | Bà Nguyễn Thị Lực.Địa chỉ : khu 3, xã Phụ Khánh, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ, ĐT: 0944792018 hoặc bà Bản (hàng xóm, 01253388199) | 1,250,000 |
19 | LD1692 | Chị Dương Thị Dự.Địa chỉ : xóm Hòa Thịnh, xã Thượng Đình, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | 1,300,000 |
20 | LD1693 | Anh Nghiêm.Địa chỉ : xóm 9, xã Gia Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định.SDT 0962559299 | 505,000 |
21 | LD1694 | Cụ Đậu Thị Dị.Địa chỉ : thôn Đồng Thuận, phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh. | 1,400,000 |
22 | LD1695 | Nguyễn Văn Sơn.Địa chỉ : ấp 1, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp.SĐT : 01673155015 | 1,250,000 |
23 | LD1697 | Chị Hồ Thị Hà.Địa chỉ : ấp Tân Hòa, xã Tân Hội, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp. Số điện thoại: 01257948134 | 6,350,100 |
24 | LD1698 | Chị Bùi Thị Kim Hoa. Địa chỉ: Số 7, tổ 15, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội. SĐT : 0915105983 | 1,000,000 |
25 | LD1699 | Chị Nguyễn Thị Mỹ.Địa chỉ : thôn 3, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh - SĐT: 0943309845 | 2,900,000 |
26 | LDS15031 |
Kiều Văn Nụ. ĐT: 0165.876.3986.Ông Kiều Văn Nụ STK: 2212205098411 Agribank, chi nhánh Phúc Thọ, Hà Nội |
1,000,000 |
27 | LDS15041 | Bà Trần Thị Hòa.Địa chỉ : số nhà 23, ngõ Quan Trạm, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP.Hà Nội. ĐT: 0168.597.9021. | 800,000 |
28 | LDS15056 | Lê Thị Phượng: Sinh viên lớp Kiểm toán 57C - Đại học Kinh tế Quốc Dân 0165.680.6269 | 500,000 |
29 | LDS15071 | Em Phạm Văn Thắng.Lớp 7C, THCS Đồng Lạng, thôn Đồng Tâm, xã Đức Đồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | 1,000,000 |
30 | LDS1602 | Chị Nguyễn Thị Ánh.Địa chỉ : đội 7, thôn Chiến Thắng, xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa | 1,000,000 |
31 | LDS1604 | Bà Hoàng Thị Thái.Địa chỉ : thôn Tân Mỹ xã Cẩm Duệ, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1,000,000 |
32 | LDS1608 | ông Nguyễn Hữu Biểu.Địa chỉ : thôn Nguyễn, xã Mai Đình, huyện Hiệp Hòa,tỉnh Bắc Giang) ĐT: 0125.732.1 863 | 500,000 |
33 | UT04 | Chị Đinh Thị Khuyên.Địa chỉ : xã Lũng Vân, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình - ĐT: 0169.610.8405) | 800,000 |
34 | UT06 | Bà Trần Thị Phương.Địa chỉ: Số 8 Cửa Nam, TP.Nam Định, tỉnh Nam Định. ĐT: 0127.644.0660. TK: 0011004183544, tại ngân hàng Vietcombank. Chủ tài khoản Trần Thị Phương | 600,000 |
35 | UT09 | Chị Nguyễn Hồng Vân.Đội 3, xã Pom lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên - 0122.720.7628 | 1,100,000 |
36 | UT14 | Đinh Văn Thắng, ĐT: 0168.835.9882, địa chỉ: Khu 6, thôn Đồng, xã Minh Tân, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | 900,000 |
37 | UT16 |
Phùng Thúy Hằng: xóm Ủy Ban, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì, TP.Hà Nội. ĐT: 0978.135.271. Phùng Thúy Hằng STk 2210205172852 tại Agribank Ba Vì |
600,000 |
38 | UT17 |
Hà Văn Đông.Địa chỉ : Khu 2, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc. ĐT: 0977.346.116 Hà Văn Đông Stk 2807205024596 Tại Agribank Vĩnh Phúc |
600,000 |
39 | UT18 | Phan Thị Nghinh: Xóm 13, thôn Cầu Thiêu, xã Nam Hải, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định. Số ĐT: 0947.217.367 | 600,000 |
40 | UT19 | Ông Đàm Văn Lượng.Địa chỉ: thôn Đồng Giếng, xã Đại Phú huyện Sơn Dương, Tuyên Quang - 01689574012 | 600,000 |
41 | UT20 |
Tô Thị Lan.Địa chỉ: Ấp Tân Hạt - xã Thái Bình- huyện Châu Thành- tỉnh Tây Ninh. ĐT:0165.816.7658. Nguyễn Hà Bạch Phượng STK 0701000396461 Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Tây Ninh |
600,000 |
42 | UT22 | Nguyễn Văn Thân: Tổ 9 phường Vĩnh Phúc, TP.Yên Bái, tỉnh Yên Bái. ĐT: 0165.865.0885.Nguyễn Văn Thân. STK: 8700205152990 Ngân hàng Agribank Yên Bái | 800,000 |
43 | UT24 | Nghiêm Văn Huyền.Địa chỉ : Thôn An Tập – xã Yên Phụ - huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh, số điện thoại: 0987821772 CTK Nghiêm Văn Huyền stk 2604205106233 tại Ngân hàng Agri bank huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 600,000 |
44 | UT30 | Bà Phan Thị Kim Lan (mẹ Thúy). ĐT: 0164.809.9642. Đ/C: Thôn Tây, xã Vĩnh Phương, TP.Nha Trang | 600,000 |
45 | UT33 | Chị Vũ Thị Mười.Địa chỉ : Thôn Nguyễn Xá, xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên. ĐT: 0169.386.9642 | 700,000 |
46 | UT35 | Chị Nguyễn Thị Huệ.Thôn Thượng Tạ, xã Phú Sơn, huyện Ba Vì, Hà Nội 0163.658.8709 | 1,700,000 |
47 | UT39 | Vũ Thị Thanh. ĐT: 0984.345.5620984.345.562. Địa chỉ: Xóm Vòng, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 600,000 |
48 | UT40 | Bà Nguyễn Thị Khuyến - Tổ 3, thôn Đông Nam, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam.ĐT: 0165.266.2124. | 600,000 |
49 | UT42 | Anh Trịnh Quốc Hội: Thôn 15, Xã Ea Ning, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, ĐT: 0988.294.582 | 900,000 |
50 | UT45 | Anh Trần Hữu Huynh.Địa chỉ : Thôn Lương Quán, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP.Hải Phòng. ĐT: 0986229963 Phạm Thị Hà.STK: 2102205058331 tại Agribank An Dương, Hải Phòng | 1,250,000 |
51 | UT46 | Chị Nguyễn Thị Cam: Xóm Chợ, xã Nghĩa Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc.ĐT: 01676.182.285 | 550,000 |
52 | UT49 | Anh Tạ Ngọc Tiến.Địa chỉ : xóm 12, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, Nghệ An SĐT: 0966741225 | 900,000 |
53 | UT50 | Anh Lê Văn Hùng.Địa chỉ : xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, Hà Nội, ĐT 01679688011 | 700,000 |
Tổng cộng | 66,070,100 |
Bạn đọc mong muốn hỗ trợ các bệnh nhân ung thu và giúp đỡ các cảnh đời khó khăn xin chuyển về địa chỉ: Quỹ Tấm Lòng Vàng Lao Động: 51 Hàng Bồ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội. Điện thoại: 04.39232748, email: tlvlaodong@gmail.com. Hoặc chuyển khoản về Quỹ Xã hội từ thiện Tấm lòng vàng, STK: 102010000013374 tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, chi nhánh Hoàn Kiếm, Hà Nội; ủng hộ miễn phí qua tài khoản trực tuyến tại VietinBank, STK: 177010000023405; ủng hộ miễn phí tại Vietcombank, STK: 0021000303088 tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN, chi nhánh Hà Nội.